Phân tích kỹ thuật là gì? Học phân tích kỹ thuật có khó không?

Phân tích kỹ thuật là gì? Vì sao Phân tích kỹ thuật lại được áp dụng rộng rãi? Người mới nên bắt đầu học phân tích kỹ thuật từ đâu?

Giới thiệu

Phân tích kỹ thuật là một phương pháp phân tích phổ biến và được áp dụng rộng rãi trong giao dịch để định rõ cơ hội giao dịch thông qua việc sử dụng các chỉ báo và kỹ năng phân tích của các nhà giao dịch.

Vì sao Phân tích kỹ thuật được áp dụng rộng rãi?

Học phân tích kỹ thuật như thế nào?

Mời bạn tham khảo bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm về vấn đề này.

Khái niệm

Phân tích kỹ thuật là quá trình nghiên cứu và dự đoán giá tương lai bằng cách phân tích hành vi và dữ liệu giá trong quá khứ, mặc dù không thể đảm bảo sự chính xác tuyệt đối trong mọi tình huống.

Trong phân tích kỹ thuật, có các thành phần chính sau:

    • Thông tin trong khung thời gian xem xét: Đây là dữ liệu về giá cả, khối lượng giao dịch và các thông tin liên quan trong một khoảng thời gian nhất định. Các khung thời gian có thể là ngắn hạn (ví dụ: 5 phút, 15 phút) hoặc dài hạn (ví dụ: ngày, tuần).

    • Các chỉ báo kỹ thuật: Đó là các công cụ và chỉ số được sử dụng để phân tích dữ liệu giá và đưa ra các tín hiệu mua/bán tiềm năng. Ví dụ về các chỉ báo kỹ thuật bao gồm đường trung bình đơn (SMA), đường trung bình động (EMA), chỉ số relative strength (RSI) và MACD.

    • Khả năng phân tích và đưa ra quyết định của nhà đầu tư: Phân tích kỹ thuật yêu cầu nhà đầu tư có khả năng hiểu và áp dụng các phương pháp phân tích để đưa ra quyết định giao dịch. Điều này bao gồm việc đọc biểu đồ giá, nhận diện mô hình và tín hiệu, và đưa ra quyết định mua/bán dựa trên các thông tin thu thập được.

Vì sao cần học phân tích kỹ thuật?

Nền móng của phân tích kỹ thuật là “Lý thuyết DOW“, được giới thiệu bởi Charles DOW thông qua các bài viết. Lý thuyết DOW đưa ra các nguyên tắc quan trọng và chi phối thị trường, là cơ sở của phân tích kỹ thuật hiện đại thông qua việc sử dụng biểu đồ.

Học phân tích kỹ thuật là một yếu tố cần thiết vì:

  • Giá cả phản ánh thông tin của toàn bộ thị trường: Giá cả là hình thức rõ ràng nhất của quy luật cung-cầu, và chúng phản ánh tâm lý thị trường. Bằng cách sàng lọc thông tin qua giá cả, chúng ta có thể xây dựng cơ sở phân tích và đưa ra nhận định về tương lai.

Ví dụ: Giá của Bitcoin giảm gần 10,000$ từ 42,000$ xuống 30,500$, nhưng trong khoảng giá từ 30,000$ đến 35,000$, có một lượng lớn mua vào làm giá không thể tiếp tục giảm. Điều này tạo ra một mô hình tăng giá và đẩy giá lên 38,000$ vào ngày hôm sau.

  • Giá cả luôn tuân theo một xu hướng nhất định: Giá cả không phải là ngẫu nhiên mà luôn đi theo một xu hướng. Dù bạn phân tích trên khung thời gian ngắn hạn hay dài hạn, bạn có thể giả định rằng giá sẽ tiếp tục theo một xu hướng tương tự như trong quá khứ.
  • Hành động giá hiện tại là cơ sở để phân tích xu hướng tương lai: Mặc dù có các hình thức phân tích khác giúp đưa ra quyết định mua/bán, phân tích kỹ thuật thường được sử dụng để xác định điểm mua/bán. Hành động giá hiện tại là nền tảng đáng tin cậy để phân tích xu hướng tương lai.

Ví dụ: Khi Bitcoin vượt qua mức 10,000$ và chuyển từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng, nhiều nhà đầu tư đã chuyển sang mua Bitcoin. Tuy nhiên, để chọn điểm mua tốt, phân tích kỹ thuật là cần thiết. Nếu bạn mua ở mức giá 10,000$/1BTC, bạn đã bỏ lỡ cơ hội back test trendline ở mức giá 8,900$/

  • Phân tích kỹ thuật có thể học và rèn luyện hoàn toàn thông qua quá trình: Đối với những người mới bước vào thị trường và gặp khó khăn trong việc tiếp cận kiến thức vĩ mô, phân tích kỹ thuật là một điểm khởi đầu tốt. Dần dần qua quá trình rèn luyện, kỹ năng phán đoán dựa trên dữ liệu lịch sử giá cả của bạn sẽ được nâng cao.
  • Con số không bao giờ nói dối: Việc áp dụng phân tích kỹ thuật giúp bạn tránh xa quyết định dựa trên cảm tính, từ đó tăng khả năng thắng và đảm bảo lợi nhuận, đặc biệt là khi bạn tham gia giao dịch ký quỹ hoặc hợp đồng chênh lệch CFD.

Phân tích kỹ thuật đã tồn tại trong suốt hàng trăm năm, vậy tại sao nó vẫn tồn tại đến ngày nay? Câu trả lời đó chính là suốt hơn 100 năm qua, phân tích kỹ thuật vẫn luôn mang lại lợi nhuận cho những người sử dụng. Đây là một cách đơn giản hơn để hiểu về kinh tế vĩ mô.

Phân tích kỹ thuật có lợi ích gì?

Ưu điểm

Tập trung vào giá

Mục tiêu chính của phân tích kỹ thuật là dự đoán giá cả trong tương lai và tập trung vào việc phân tích xu hướng của thị trường. Phân tích kỹ thuật cho phép chúng ta xem xét giá cả như một yếu tố quan trọng và có khả năng dự đoán giá trị trong tương lai, mặc dù phân tích cơ bản thường là nguồn thông tin chính để tiến hành phân tích kỹ thuật. Dù các biến động giá có thể xảy ra nhanh chóng và đột ngột, nhưng chúng thường có những dấu hiệu báo trước từ rất lâu theo chu kỳ kinh tế.

Cung, cầu và diễn biến giá

Cung cầu vào diễn biến giá là căn nguyên của những phân tích bởi khi nhu cầu tăng/giảm đều biểu hiện qua giá cả trên đồ thị. Khi giá tăng có khối lượng mua vào cực lớn tức là nhu cầu rất nhiều và có thể trong tương lai kết hợp với sự fomo của thị trường giá cả còn đi lên.

Ví dụ, khi giá BTC chạm 20,000$ thì lực bán tháo/chốt lời không cao cộng với giá giảm không nhiều tức là kỳ vọng giá tăng của thị trường vẫn còn. Và kết quả là giá tiếp tục phá vỡ mốc 20,000$ và đi lên.

Hỗ trợ và kháng cự

Phân tích biểu đồ đơn giản giúp xác định mức hỗ trợ và kháng cự. Khi giá di chuyển trong một khu vực cụ thể và không thể vượt qua, đó là mức kháng cự, cho thấy sự giằng co giữa bên mua và bên bán. Khi giá vượt qua mức kháng cự đó, đó là tín hiệu cho thấy sự ưu thế của bên mua hoặc bên cung.

Nếu giá di chuyển vượt qua mức kháng cự trên, điều đó cho thấy bên mua đang chiếm ưu thế. Ngược lại, nếu giá di chuyển xuống dưới mức kháng cự, cho thấy bên bán đang chiếm ưu thế và giá có thể giảm về mức hỗ trợ cũ.

Giá lịch sử

Ngay cả khi bạn theo trường phái phân tích cơ bản, việc sử dụng biểu đồ vẫn mang lại rất nhiều thông tin hữu ích. Biểu đồ là một công cụ hiển thị hình ảnh về quá trình giá trong quá khứ, cho phép bạn nhìn thấy sự lặp lại và diễn biến của thị trường trước đó.

Các thông tin quan trọng mà bạn có thể xác định từ biểu đồ bao gồm:

    • Phản ứng giá tại các sự kiện quan trọng: Biểu đồ giúp bạn nhìn thấy sự phản ứng của giá khi có các sự kiện quan trọng xảy ra trên thị trường. Điều này có thể cung cấp cho bạn thông tin về tác động của các yếu tố cơ bản lên giá cả.

    • Biến động giá trong quá khứ so với hiện tại: Biểu đồ cho phép bạn so sánh biến động giá trong quá khứ với tình hình hiện tại. Điều này giúp bạn nhận ra xu hướng, mô hình và mức độ biến động của thị trường và từ đó đưa ra dự đoán về tương lai.

    • Khối lượng giao dịch trong quá khứ: Biểu đồ thường đi kèm với thông tin về khối lượng giao dịch, cho phép bạn xem xét sự tương quan giữa giá cả và khối lượng giao dịch trong quá khứ. Điều này có thể cung cấp cho bạn thông tin về sự quan tâm và tham gia của các nhà giao dịch trong các giai đoạn khác nhau.

    • Sự ảnh hưởng hiện tại lên toàn bộ thị trường: Dựa trên biểu đồ, bạn có thể đánh giá sự ảnh hưởng của các yếu tố hiện tại lên toàn bộ thị trường. Việc theo dõi biểu đồ có thể giúp bạn nhận ra xu hướng và sự tương quan giữa các tài sản, giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch thông minh.

Hỗ trợ tìm điểm vào

Phân tích kỹ thuật có thể giúp bạn xác định điểm vào phù hợp thông qua việc sử dụng các công cụ và chỉ báo. Tìm điểm vào/ra đúng thời điểm là rất quan trọng, tương tự như việc đưa ra quyết định mua/bán, vì nếu bạn có điểm vào/ra tốt, rủi ro đầu tư của bạn sẽ giảm đáng kể.

Phân tích kỹ thuật giúp xác định vùng hỗ trợ (cầu) và vùng kháng cự (cung) một cách chính xác hơn, thay vì chỉ giới hạn trong một vùng giá mờ nhạt. Bằng cách sử dụng các công cụ và chỉ báo phân tích kỹ thuật, bạn có thể xác định các mức giá quan trọng và vùng biên độ mà thị trường có xu hướng phản ứng mạnh. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn về điểm vào và điểm ra trong giao dịch của mình.

Nhược điểm

Phân tích có thể có sai số

Không có phương pháp phân tích nào là hoàn hảo và không có sai số hoàn toàn. Phân tích kỹ thuật cũng không phải là một ngoại lệ. Phân tích kỹ thuật dựa trên phán đoán cá nhân, và do đó, sai số là không thể tránh khỏi. Đặc biệt, nếu bạn cho phép cảm xúc cá nhân ảnh hưởng quá nhiều đến quyết định giao dịch, sai số có thể tăng lên.

Quan trọng nhất là bạn nhận thức được rằng sai số có thể xảy ra khi phân tích biểu đồ. Nếu bạn quá tự tin và không linh hoạt trong quan điểm của mình, có thể bạn sẽ gặp sai lầm trong phán đoán. Điều quan trọng là luôn duy trì một tư duy cởi mở, sẵn lòng chấp nhận khi sai lầm xảy ra và sẵn sàng điều chỉnh chiến lược giao dịch để tăng cơ hội thành công.

Tính tương đối

Tuy cùng nhìn vào một biểu đồ và sử dụng các chỉ báo tương tự, hai nhà phân tích có thể đưa ra nhận định hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên, không có đúng hay sai tuyệt đối trong mọi trường hợp, vì phân tích kỹ thuật có tính tương đối và phụ thuộc vào quan điểm của từng người phân tích.

Luôn có những ý kiến trái chiều

Ngay cả khi xu hướng đã được xác định, vẫn có sự trái chiều trong những ý kiến. Điều này có lợi hơn là có hại, vì trong môi trường tài chính khốc liệt, sự đa dạng ý kiến giữa các nhà đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro. Khi tâm lý chung của thị trường đầy lo lắng và sợ hãi, hoặc quá lạc quan, tỷ lệ rủi ro tăng lên.

Ví dụ, vào đầu năm 2020 khi đại dịch Covid-19 bùng phát, thị trường tài chính toàn cầu rơi vào tình trạng lo lắng vì lo ngại về tác động của dịch bệnh lên nền kinh tế toàn cầu. Điều này dẫn đến một đợt suy thoái mạnh mẽ, và thị trường tiền điện tử không phải là ngoại lệ. Giá của các loại tiền điện tử giảm từ mức 10,000$ xuống còn 3,800$, điều này có thể suy luận dễ dàng.

Nhiễu

Không phải tất cả các tín hiệu hoặc mô hình luôn tuân theo quy tắc, và có nhiều loại chỉ báo khác nhau không thể sử dụng tất cả để giao dịch.

Ví dụ, không phải mọi trường hợp giá phá vỡ mô hình hoặc đường trendline đều đi theo hướng phá vỡ. Có thể xảy ra tình huống giá phá vỡ giả, khi giá không tuân theo dự tính của mô hình hay trendline.

Các loại chỉ báo thường dùng trong Phân tích kỹ thuật

Về cơ bản, các chỉ báo kỹ thuật có thể được chia thành hai nhóm chính: chỉ báo sớm và chỉ báo trễ.

Tuy nhiên, trong giao dịch, không cần phải hiểu quá nhiều chỉ báo. Dưới đây là một số nhóm chỉ báo phổ biến được sử dụng:

Chỉ báo xu hướng

Nhóm chỉ báo này sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận ra được xu hướng thị trường, hoặc thị trường đang có xu hướng thay đổi như thế nào, đây thường là các chỉ báo trễ ( MA, MACD). Điều này có nghĩa là chúng thường dựa trên dữ liệu đã xảy ra trong quá khứ để xác định xu hướng thị trường hoặc sự thay đổi trong xu hướng.

Ví dụ, Moving Averages (MA) sử dụng giá trung bình của một khoảng thời gian nhất định để tạo ra đường trung bình di động. Khi giá cắt qua đường trung bình, nó có thể cho thấy sự thay đổi trong xu hướng. Tuy nhiên, do tính chất trễ của nó, sự thay đổi này thường xảy ra sau khi xu hướng đã bắt đầu.

Tương tự, MACD (Moving Average Convergence Divergence) sử dụng sự khác biệt giữa hai đường trung bình di động để đo lường sự tăng trưởng hay giảm trưởng của một xu hướng. Sự chuyển đổi giữa các giá trị dương và âm trong MACD có thể cho biết về sự thay đổi trong xu hướng thị trường. Tuy nhiên, thông tin này cũng chỉ được cung cấp sau khi sự thay đổi đã xảy ra.

Tuy chỉ báo trễ không thể dự đoán chính xác tương lai, nhưng chúng có thể cung cấp thông tin hữu ích cho nhà giao dịch khi xem xét mô hình và xu hướng của thị trường. Kết hợp với các chỉ báo khác và xem xét nhiều yếu tố khác, nhà giao dịch có thể đưa ra quyết định thông minh trong giao dịch.

Chỉ báo xung lượng

Chỉ số sức mạnh tương đối (Relative Strength Index – RSI) và chỉ báo giao động ngẫu nhiên (Stochastic) là hai trong số những chỉ báo sớm được sử dụng để xác định tốc độ biến động của mức giá và dự báo xu hướng thay đổi trong tương lai.

RSI tính toán sự khác biệt giữa tỷ lệ tăng và tỷ lệ giảm của giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ báo RSI thường được biểu diễn dưới dạng đường nằm dưới biểu đồ giá. Khi RSI vượt qua một ngưỡng quan trọng hoặc xuất hiện phân kỳ, nó có thể cho thấy xu hướng thay đổi trong tương lai. Điều này giúp người giao dịch xác định sự mạnh mẽ của xu hướng hiện tại và tiềm năng đảo chiều.

Stochastic, cũng là một chỉ báo sớm, đánh giá vị trí của giá đóng cửa hiện tại trong khoảng giá cao thấp của một khoảng thời gian nhất định. Nó cung cấp thông tin về sự quan trọng của giá đóng cửa so với phạm vi giá trong quá khứ. Khi Stochastic vượt qua các ngưỡng quan trọng hoặc xuất hiện phân kỳ, nó có thể tín hiệu sự thay đổi trong xu hướng giá.

Cả RSI và Stochastic đều cung cấp cho người giao dịch thông tin về tình trạng quá mua hoặc quá bán của thị trường, sự tăng trưởng hay giảm trưởng của xu hướng và tiềm năng đảo chiều.

Chỉ báo biến động

Dải Bollinger Band (BB), vùng biên độ trung bình (ATR) và chỉ báo độ lệch tiêu chuẩn là ba chỉ báo trễ thường được sử dụng để xác định tốc độ biến động của giá và xác định vùng mua hợp lý.

Dải Bollinger Band (BB) dựa trên giá trung bình động và độ lệch chuẩn của giá. Nó tạo ra một “dải” trên và dưới biểu đồ giá, di chuyển cùng với giá. Dải trên và dải dưới của BB có thể xác định vùng giá mà giá có xu hướng phản ứng đảo chiều. Khi giá tiếp cận dải trên hoặc dải dưới, nó có thể cho thấy sự quá mua hoặc quá bán của thị trường.

Vùng biên độ trung bình (ATR) tính toán mức độ biến động của giá trong một khoảng thời gian nhất định. Nó cung cấp thông tin về phạm vi giá trung bình trong quá khứ, giúp xác định vùng giá có thể phản ứng đảo chiều. Khi giá tiếp cận vùng biên độ trung bình, nó có thể tạo ra tín hiệu về sự đảo chiều của giá.

Chỉ báo độ lệch tiêu chuẩn đo độ lệch của giá so với giá trung bình trong một khoảng thời gian nhất định. Nó cho biết sự biến động của giá so với trung bình và có thể xác định vùng mua hợp lý khi giá tiếp cận các mức độ lệch tiêu chuẩn quan trọng.

Các chỉ báo này cung cấp thông tin về biến động của giá và vùng giá có thể phản ứng đảo chiều.

Chỉ báo khối lượng

Khối lượng giao dịch (Volume), chỉ báo giao động Chaikin, chỉ báo khối lượng cân bằng và tỉ lệ khối lượng thay đổi là các chỉ báo sớm thường được sử dụng để xác định độ mạnh của một xu hướng hoặc xác nhận một xu hướng thông qua khối lượng giao dịch.

Khối lượng giao dịch (Volume) đo lường số lượng cổ phiếu hoặc hợp đồng được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thường đi kèm với biểu đồ giá và có thể xác nhận hoặc xác định xu hướng. Sự tăng đột biến trong khối lượng giao dịch có thể cho thấy sự tham gia mạnh mẽ và tạo ra sự biến động giá cả rõ rệt.

Chỉ báo giao động Chaikin tính toán sự khác biệt giữa đường trung bình của đồ thị tích lũy/d phân phối (Accumulation/Distribution line). Nó cung cấp thông tin về sự tích lũy hoặc phân phối của khối lượng giao dịch và có thể xác nhận xu hướng giá.

Chỉ báo khối lượng cân bằng tính toán sự cân bằng giữa mua và bán trong một khoảng thời gian nhất định. Nó cho biết sự tương đối giữa lực mua và lực bán và có thể xác định sự tăng trưởng hoặc giảm sút của xu hướng.

Tỉ lệ khối lượng thay đổi so sánh khối lượng giao dịch hiện tại với khối lượng trung bình trong một khoảng thời gian nhất định. Nó có thể cho thấy sự tăng trưởng hoặc suy giảm của khối lượng giao dịch và có thể xác định xu hướng giá.

Các chỉ báo này dựa trên khối lượng giao dịch để xác định sự mạnh mẽ và xu hướng của thị trường.

Mẹo sử dụng chỉ báo trong phân tích kỹ thuật

Khi sử dụng chỉ báo trong phân tích kỹ thuật, hãy tránh sử dụng quá nhiều chỉ báo cùng lúc. Thay vào đó, tập trung vào 2-3 chỉ báo hiệu quả để tránh bị nhiễu thông tin.

Khi chọn chỉ báo, hãy lựa chọn những chỉ báo tương hỗ lẫn nhau và hạn chế sử dụng các chỉ báo đối ngược nhau cùng một lúc. Điều này giúp tăng tính nhất quán và đồng nhất trong phân tích của bạn.

Hãy kết hợp các chỉ báo khác nhau để xác nhận xu hướng của chỉ báo đang sử dụng. Sau khi chỉ báo đã đưa ra gợi ý về một xu hướng mới, hãy sử dụng các công cụ khác để xác nhận lại thông tin và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Quan trọng nhất, hiểu rõ chỉ báo mà bạn đang sử dụng. Nắm vững công dụng và cách áp dụng chỉ báo để đưa ra nhận định chính xác trong quá trình phân tích. Sự hiểu biết sâu sắc về chỉ báo sẽ giúp bạn tăng cường khả năng đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.

Các bước áp dụng phân tích kỹ thuật

Bước 1: Nhìn tổng quát biểu đồ nến

Mục tiêu của phân tích kỹ thuật là đưa ra quyết định đầu tư dựa trên dữ liệu quá khứ và hiểu rõ rằng việc xem xét khối lượng giao dịch trong biểu đồ là rất quan trọng.

Chỉ có khi một chỉ số được giao dịch thực tế trên thị trường thông qua khối lượng mua bán cụ thể, nó mới có thể được phân tích kỹ thuật một cách chính xác. Điều này có nghĩa là khi một chỉ báo được giao dịch nhiều, nó cho thấy khả năng áp dụng phân tích kỹ thuật cao hơn.

Việc quan sát khối lượng giao dịch trong phân tích kỹ thuật giúp bạn hiểu được mức độ tham gia của nhà đầu tư trên thị trường và tình hình cung cầu. Điều này có thể cung cấp thông tin quan trọng về sự lưu thông tiền tệ và sự tương tác giữa người mua và người bán, giúp bạn đưa ra các quyết định đầu tư tỉnh táo và có cơ sở hơn.

Bước 2: Xác định xu hướng, hỗ trợ - kháng cự

Quan sát xu hướng chính và các mốc hỗ trợ-kháng cự trên từng khung thời gian là một phần quan trọng để có cái nhìn tổng quan về thị trường.

Bằng cách xem xét xu hướng chính trên các khung thời gian khác nhau, từ khung lớn đến khung nhỏ hơn, dài hạn và ngắn hạn, chúng ta có thể xác định được hướng đi chính của thị trường. Xu hướng chính giúp chúng ta nhận biết sự phát triển dài hạn và định hình các mốc quan trọng như điểm đảo chiều, mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng.

Các mốc hỗ trợ-kháng cự là những vùng giá quan trọng mà thị trường thường có xu hướng tương tác với chúng. Chúng đại diện cho mức giá mà có sự tương đối giữa nguồn cung và nguồn cầu, và thường có tác động đáng kể đến hành vi giá. Bằng việc nhìn vào các mốc này trên nhiều khung thời gian, chúng ta có thể xác định được các vùng quan trọng để đặt lệnh mua/bán và quản lý rủi ro.

Bước 3: Tìm hiểu các mô hình biểu thị ủng hộ/phản đối xu hướng hiện tại

Hầu hết các xu hướng đều đi theo một mô hình nào đó, nếu bạn có thể tìm ra chúng đang đi theo mô hình nào, chờ đợi chúng xác nhận thì cơ hội giao dịch với tỉ lệ thành công cao của bạn sẽ gia tăng lên.

Bước 4: Chờ các tín hiệu từ chỉ báo, các điều kiện thoả mãn vào lệnh

Khi các chỉ báo đã đạt đủ điều kiện để có thể tạo ra một giao dịch, bạn hãy kiểm chứng lại chúng rồi từ đó chuẩn bị sang bước 5.

Bước 5: Lên kế hoạch vào lệnh: lựa chọn điểm vào lệnh/chốt lời/cắt lỗ, tỉ lệ rủi ro

Sau khi nhận được tín hiệu từ chỉ báo, không phải lúc nào cũng nên thực hiện giao dịch ngay lập tức. Để đảm bảo quyết định giao dịch chính xác, bạn cần lên kế hoạch giao dịch cẩn thận.

Đầu tiên, hãy cân nhắc các yếu tố rủi ro liên quan đến giao dịch đó. Điều này bao gồm việc xem xét mức độ tin cậy của tín hiệu, khả năng xu hướng đảo chiều hoặc tiếp tục, và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của giao dịch.

Tiếp theo, hãy xem xét tỉ lệ R:R (Risk-to-Reward Ratio) của giao dịch. Tỉ lệ này đánh giá sự cân đối giữa tiềm năng lợi nhuận và rủi ro của giao dịch. Bạn nên đặt mục tiêu lợi nhuận hợp lý và đảm bảo tỉ lệ R:R của giao dịch đáng giá để tiếp tục.

Quản lý vốn cũng là một yếu tố quan trọng trong quyết định giao dịch. Bạn nên xác định mức rủi ro tối đa mà bạn có thể chấp nhận cho mỗi giao dịch và tuân thủ nguyên tắc quản lý vốn của mình. Điều này giúp bảo vệ tài khoản và đảm bảo sự ổn định trong dài hạn.

Bước 6: Thực hiện và tuân thủ kế hoạch

Khi đã có kế hoạch giao dịch cụ thể, quan trọng nhất là tuân thủ nó một cách nghiêm ngặt. Mỗi kế hoạch giao dịch được xây dựng dựa trên phân tích có tỉ lệ xác suất thắng khác nhau, và việc tuân thủ đúng kế hoạch là yếu tố quyết định đến thành công trong giao dịch.

Nếu bạn không tuân thủ, bạn có thể bỏ qua các tín hiệu quan trọng, những điểm vào và ra khỏi thị trường quan trọng, hoặc thậm chí chủ quan và không kiểm soát được rủi ro. Điều này có thể gây ra những lệnh giao dịch không cân nhắc, thua lỗ nhiều hơn và gây ảnh hưởng tiêu cực đến tài khoản giao dịch của bạn.

Luôn giữ kiên nhẫn và kiên định trong việc thực hiện lệnh theo kế hoạch, không để xúc động hoặc cảm xúc can thiệp vào quyết định giao dịch của bạn. Bằng cách tuân thủ đúng kế hoạch, bạn có cơ hội tăng khả năng thành công và giữ được sự ổn định trong việc giao dịch trên thị trường. 

Kết luận

Phân tích kỹ thuật là một bài học quan trọng khi tham gia vào thị trường tài chính, vì nó dựa trên nguyên tắc cụ thể và có thể được rèn luyện và nâng cao theo thời gian.

Dù thị trường có sự ảnh hưởng của các “cá mập” nhưng các kỹ năng phân tích kỹ thuật vẫn mang lại tỷ lệ thắng cao và lợi nhuận cho người thực hiện.

Leave a Reply